ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antiferroelectric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antiferroelectric


antiferroelectric

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) chất phản thiết điện; thuộc phản thiết điện (tt)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…