EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiferment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiferment
antiferment /'ænti'fə:mənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chất kháng men
← Xem thêm từ antifeminist
Xem thêm từ antiferroelectric →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
en
ent
er
ERM
ferment
if
me
men
nt
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…