ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antifeminist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antifeminist


antifeminist

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chống thuyết nam nữ bình quyền
* danh từ
  người chống thuyết nam nữ bình quyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…