EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiferromagnetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiferromagnetic
antiferromagnetic
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chất phản thiết từ; thuộc phản thiết từ (tt)
← Xem thêm từ antiferroelectric
Xem thêm từ antifertility →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
er
err
ferromagnetic
ic
if
ma
mag
magnet
magnetic
net
nt
om
rom
roma
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…