EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antifertility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antifertility
antifertility
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống sự sinh sản quá nhanh (của động vật)
← Xem thêm từ antiferromagnetic
Xem thêm từ antifibrillatory →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
er
fertility
if
it
li
lit
nt
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…