EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferroelectric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferroelectric
ferroelectric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chứa sắt (II), sắt (III)
(vật lí) chất sắt điện
← Xem thêm từ ferrocyanide
Xem thêm từ ferroelectric material →
Từ vựng liên quan
ec
ect
el
elect
electric
er
err
f
ic
ri
roe
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…