ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ferroelectric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ferroelectric


ferroelectric

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chứa sắt (II), sắt (III)

  (vật lí) chất sắt điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…