ex. Game, Music, Video, Photography

And if this situation persists, there will be more Panoramas illegally erected along Ma Pi Leng at some point in the future.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pi. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

And if this situation persists, there will be more Panoramas illegally erected along Ma pi Leng at some point in the future.

Nghĩa của câu:

Và nếu tình trạng này kéo dài, sẽ có thêm nhiều Pano được dựng trái phép dọc Mã Pì Lèng trong tương lai.

pi


Ý nghĩa

@pi /pai/
* danh từ
- (toán học) Pi
-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…