ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fut


fut /fʌt/ (fut) /fʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)
* phó từ
  to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…