EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fut
fut /fʌt/ (fut) /fʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)
* phó từ
to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)
← Xem thêm từ fusty
Xem thêm từ futhark →
Từ vựng liên quan
f
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…