EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
analog transmission
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
analog transmission
analog transmission
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) truyền tương tự
← Xem thêm từ analog transistor
Xem thêm từ analogic →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
anal
analog
ion
is
lo
log
mi
mis
miss
mission
on
ra
ran
si
ss
trans
transmission
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…