EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
analogic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
analogic
analogic /,ænə'lɔdʤikəl/ (analogic) /,ænə'lɔdʤik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn
tương tự, giống nhau
(triết học) theo phép loại suy
(sinh vật học) cùng chức
← Xem thêm từ analog transmission
Xem thêm từ analogical →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
anal
analog
gi
ic
lo
log
logic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…