ex. Game, Music, Video, Photography

 Also on April 8 the Hanoi traffic department’s waterway traffic task force caught a ship with a capacity of 500 tons mining sand in the Red River section in Phu Thuong Commune, Tay Ho District.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sand. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Also on April 8 the Hanoi traffic department’s waterway traffic task force caught a ship with a capacity of 500 tons mining sand in the Red River section in Phu Thuong Commune, Tay Ho District.

Nghĩa của câu:

sand


Ý nghĩa

@sand /sænd/
* danh từ
- cát
- (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển
- (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
- màu cát
!numberless as the sand(s)
- vô số, hằng hà sa số
!the sands are running out
- sắp đến lúc tận số
* ngoại động từ
- đổ cát, phủ cát, rải cát
- trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
- đánh bóng bằng cát

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…