EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agamodeme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agamodeme
agamodeme
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhóm vô giao; nhóm vô tính
← Xem thêm từ agamically
Xem thêm từ agamogeneses →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
dem
deme
em
gam
gamodeme
me
mo
mod
Mode
mode
modem
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…