EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agamogeneses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agamogeneses
agamogenesis /,ægəmou'dʤenisis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, (sinh vật học)
sự sinh sản vô tính
sự sinh sản đơn tính
← Xem thêm từ agamodeme
Xem thêm từ agamogenesis →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
en
gam
gamogeneses
gen
gene
genes
geneses
mo
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…