ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agamogeneses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng agamogeneses


agamogenesis /,ægəmou'dʤenisis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (sinh vật học)
  sự sinh sản vô tính
  sự sinh sản đơn tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…