EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
afterthoughts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
afterthoughts
afterthought /'ɑ:ftəθɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc đã làm xong mất rồi)
các giải quyết đến sau, lời giải thích đến sau
← Xem thêm từ afterthought
Xem thêm từ afterward →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
afterthought
er
ft
ho
hough
ou
ought
tho
thou
though
thought
thoughts
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…