ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ afterthoughts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng afterthoughts


afterthought /'ɑ:ftəθɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc đã làm xong mất rồi)
  các giải quyết đến sau, lời giải thích đến sau

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…