ex. Game, Music, Video, Photography

"After breakfast, No and three friends bought a speedboat ticket for VND140,000 ($6) each to Hon Son Island.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hon. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"After breakfast, No and three friends bought a speedboat ticket for VND140,000 ($6) each to hon Son Island.

Nghĩa của câu:

hon


Ý nghĩa

@hon
* danh từ
- ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) vt của honourable

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…