Câu ví dụ:
According to the original design of the bus rapid system, the bus lanes will be separated from the public lanes by a concrete barrier 25cm long.
Nghĩa của câu:lanes
Ý nghĩa
@lane /lein/
* danh từ
- đường nhỏ, đường làng
- đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)
- khoảng giữa hàng người
- đường quy định cho tàu biển
- đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một
!it is a long lane that has no turning
- hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai