ex. Game, Music, Video, Photography

8 billion by 2020, according to market research firm Solidiance.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ firm. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

8 billion by 2020, according to market research firm Solidiance.

Nghĩa của câu:

Firm


Ý nghĩa

@Firm
- (Econ) Hãng sản xuất.
+ Trong kinh tế học tân cổ điển, đó là tên gọi có tính chất phân tích của một thể chế thực hiện nhiệm vụ chuyển các đầu vào thành đầu ra.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…