ex. Game, Music, Video, Photography

65 million), VND810 billion from certificates of deposit and VND90 billion from deposits.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ deposit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

65 million), VND810 billion from certificates of deposit and VND90 billion from deposits.

Nghĩa của câu:

65 triệu), 810 tỷ đồng từ chứng chỉ tiền gửi và 90 tỷ đồng từ tiền gửi.

Deposit


Ý nghĩa

@Deposit
- (Econ) Tiền gửi
+ Khoản tiền cho các định chế tài chính nào đó vay, ví dụ như các NGÂN HÀNG, NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN GIA CƯ và CÔNG TY TÀI CHÍNH, với điều kiện rút có báo trước hoặc không, hay hoàn trả sau một thời gian nhất định.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…