Câu ví dụ:
5 million small-scale farmers in Vietnam.
Nghĩa của câu:small-scale
Ý nghĩa
@small-scale
* tính từ
- được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ )
- qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng )
5 million small-scale farmers in Vietnam.
Nghĩa của câu:
@small-scale
* tính từ
- được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ )
- qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng )