Câu ví dụ:
2 million motorbikes and around 550,000 cars, besides some 1.
Nghĩa của câu:bikes
Ý nghĩa
@bike /baik/
* danh từ
- (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp
* nội động từ
- (thông tục) đi xe đạp
2 million motorbikes and around 550,000 cars, besides some 1.
Nghĩa của câu:
@bike /baik/
* danh từ
- (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp
* nội động từ
- (thông tục) đi xe đạp