ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yesternight

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yesternight


yesternight /'jestə'nait/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ & danh từ
  (thơ ca) tối hôm trước, tối qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…