Câu ví dụ:
Yellow flowers such as daisies and apricots are displayed in the living room.
Nghĩa của câu:displayed
Ý nghĩa
@display /dis'plei/
* danh từ
- sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
=to make a display of+ phô bày, trưng bày
- sự phô trương, sự khoe khoang
- sự biểu lộ, sự để lộ ra
- (ngành in) sự sắp chữ nổi bật
* ngoại động từ
- bày ra, phô bày, trưng bày
- phô trương, khoe khoang (kiến thức...)
- biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)
- (ngành in) sắp (chữ) nổi bật
@display
- (Tech) bộ hiển thị, màn hình [TV/máy điện toán]; hiển thị [TV/máy điện toán], biểu thị (d); trình bầy (d); hiển thị [TV/máy điện toán], biểu thị, trình bầy (đ)
@display
- sự biểu hiện