EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wood-burner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wood-burner
wood-burner
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đốt than
← Xem thêm từ wood-borer
Xem thêm từ wood-engraver →
Từ vựng liên quan
bur
burn
burner
er
od
rn
urn
w
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…