ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ burner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng burner


burner /'bə:nə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đốt, người nung ((thường) trong từ ghép)
a brick burner → người nung gạch
  đèn
an oil burner → đèn dầu
blowpipe burner → đèn xì
  mỏ đèn

@burner
  bộ phận cháy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…