EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wood-borer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wood-borer
wood-borer /'wud,bɔ:rə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mọt bore
← Xem thêm từ wood-block
Xem thêm từ wood-burner →
Từ vựng liên quan
bo
bore
borer
er
od
or
ore
re
w
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…