ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wing-chair

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wing-chair


wing-chair

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ghế bành có lưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…