ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wing-commander

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wing-commander


wing-commander /'wi k ,m :nd /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trung uý không quân (Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…