EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wing-commander
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wing-commander
wing-commander /'wi k ,m :nd /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trung uý không quân (Anh)
← Xem thêm từ wing-chair
Xem thêm từ wing flap →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
co
com
comma
command
commander
er
in
ma
man
om
w
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…