EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wing-case
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wing-case
wing-case /'wi 'keis/ (wing-sheath) /'wi ' i: /
Phát âm
Ý nghĩa
sheath)
/'wi ' i: /
danh từ
(động vật học) cánh cứng (sâu bọ)
← Xem thêm từ wing-beat
Xem thêm từ wing-chair →
Từ vựng liên quan
as
case
in
se
w
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…