ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wing-beat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wing-beat


wing-beat /'wi bi:t/ (wing-stroke) /'wi strouk/

Phát âm


Ý nghĩa

 stroke)
/'wi strouk/

danh từ


  cái vỗ cánh, cái đập cánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…