EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wing-bearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wing-bearing
wing-bearing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có cánh (côn trùng)
← Xem thêm từ wing
Xem thêm từ wing-beat →
Từ vựng liên quan
be
bear
bearing
ea
ear
earing
in
ri
ring
w
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…