ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wickered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wickered


wickered /'wik d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai
wickered chair → ghế đan bằng liễu gai
wickered bottle → chai bọc bằng liễu gai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…