EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wicker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wicker
wicker /'wik /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) liễu gai
đồ đan bằng liễu gai
← Xem thêm từ wickedness
Xem thêm từ wicker-work →
Từ vựng liên quan
er
ic
w
wick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…