ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wickedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wickedness


wickedness /'wikidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất đồi bại
  tính chất độc ác
  tính chất nguy hại
  tính tinh quái
  tính độc hại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…