EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wick
wick /wik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bấc (đèn)
(y học) bấc
← Xem thêm từ whys
Xem thêm từ wicked →
Từ vựng liên quan
ic
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…