ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wicker-work

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wicker-work


wicker-work /'wik w :k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ làm bằng liễu gai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…