whereunder
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(cổ) dưới đó
the tree whereunder the animals may find shelter →Lùm cây dưới đó các con vật có thể tìm nơi ẩn náu
* tính từ
(cổ) dưới đó
the tree whereunder the animals may find shelter →Lùm cây dưới đó các con vật có thể tìm nơi ẩn náu