ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whereunder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whereunder


whereunder

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (cổ) dưới đó
the tree whereunder the animals may find shelter →Lùm cây dưới đó các con vật có thể tìm nơi ẩn náu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…