ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whereunto

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whereunto


whereunto /we 'tu:/ (whereunto) /,we r n'tu:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó
the place whereto they hasten → ni mà họ vội v đi tới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…