Câu ví dụ:
"We can see from the initial response, customer demand is off the charts," an Apple spokeswoman told Reuters.
Nghĩa của câu:charts
Ý nghĩa
@chart /tʃɑ:t/
* danh từ
- (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ
- bản đồ
- đồ thị, biểu đồ
=a weather chart+ đồ thị thời tiết
* ngoại động từ
- vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ
- vẽ đồ thị, lập biểu đồ
@chart
- (Tech) biểu đồ, đồ thị
@chart
- biểu (đồ)
- arithmetics c. biểu đồ những thay đổi số lượng
- circular c. biểu đồ vuông
- control c. phiếu kiểm tra
- dot c. biểu đò điểm
- double logarithmic c. bản đồ có tỷ lệ xích lôga ở hai trục
- efficiency c. biểu đồ hiệu suất, hiệu suất biểu đồ
- impedance c. đồ thị tổng trở
- logarithmic c. (thống kê) biểu đồ lôga
- percentile c. (thống kê) đường phân phối
- recorder c. bảng ghi, biểu đồ ghi