EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harts
hart /hɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên)
← Xem thêm từ hartebeests
Xem thêm từ hartshorn →
Từ vựng liên quan
art
arts
h
ha
hart
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…