ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hartshorn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hartshorn


hartshorn /'hɑ:tshɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sừng hươu
  (hoá học) dung dịch amoniac ((cũng) spirit of hartshorn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…