EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hartshorns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hartshorns
hartshorn /'hɑ:tshɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sừng hươu
(hoá học) dung dịch amoniac ((cũng) spirit of hartshorn)
← Xem thêm từ hartshorn
Xem thêm từ harum-scarum →
Từ vựng liên quan
art
arts
h
ha
hart
harts
hartshorn
ho
horn
horns
or
rn
sh
shorn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…