ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-softener

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-softener


water-softener

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thiết bị làm mềm nước cứng; chất làm mềm nước cứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…