EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-softener
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-softener
water-softener
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thiết bị làm mềm nước cứng; chất làm mềm nước cứng
← Xem thêm từ water-soak
Xem thêm từ water-soluble →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
er
ft
of
oft
often
so
soft
soften
softener
ten
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…