ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ softener

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng softener


softener /'sɔfnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc làm mềm, chất làm mềm
  máy khử muối khoáng (của nước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…