EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wasters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wasters
waster /'weistə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) wastrel)
người lãng phí, người hoang phí
(kỹ thuật) phế phẩm; sản phẩm hỏng
(từ lóng) người vô dụng
← Xem thêm từ waster
Xem thêm từ wastes →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
asters
er
st
w
was
wast
Waste
waste
waster
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…