EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wash-drawing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wash-drawing
wash-drawing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc vẽ bằng bút lông với màu nước đen hoặc không sặc sỡ
← Xem thêm từ wash-day
Xem thêm từ wash-hand-basin →
Từ vựng liên quan
as
ash
awing
draw
drawing
in
ra
raw
sh
w
was
wash
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…