ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wardships

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wardships


wardship /'wɔ:dʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bảo trợ
under somone's wardship → dưới sự bảo trợ của ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…