EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wardship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wardship
wardship /'wɔ:dʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bảo trợ
under somone's wardship
→ dưới sự bảo trợ của ai
← Xem thêm từ wards
Xem thêm từ wardships →
Từ vựng liên quan
hi
hip
sh
ship
w
war
ward
wards
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…