ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Wages structure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Wages structure


Wages structure

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Cấu trúc tiền công
+ Các thứ hạng tiền lương của các nhóm công nhân phân theo nghành, địa điểm làm việc theo nhóm nghề nghiệp hoặc chủng tộc.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…