Wages structure
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cấu trúc tiền công
+ Các thứ hạng tiền lương của các nhóm công nhân phân theo nghành, địa điểm làm việc theo nhóm nghề nghiệp hoặc chủng tộc.
(Econ) Cấu trúc tiền công
+ Các thứ hạng tiền lương của các nhóm công nhân phân theo nghành, địa điểm làm việc theo nhóm nghề nghiệp hoặc chủng tộc.