ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wages-fund

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wages-fund


wages-fund /'weidʤizfʌnd/ (wage-fund) /'weidʤfʌnd/

Phát âm


Ý nghĩa

 fund)
/'weidʤfʌnd/

danh từ


  quỹ tiền lương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…