EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wages-fund
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wages-fund
wages-fund /'weidʤizfʌnd/ (wage-fund) /'weidʤfʌnd/
Phát âm
Ý nghĩa
fund)
/'weidʤfʌnd/
danh từ
quỹ tiền lương
← Xem thêm từ Wages freeze
Xem thêm từ Wages fund doctrine →
Từ vựng liên quan
age
ages
fun
fund
un
w
wag
wage
wages
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…