EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
voraciousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
voraciousness
voraciousness /və'reiʃəsnis/ (voracity) /vɔ'ræsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tham ăn, tính phàm ăn
(nghĩa bóng) lòng khao khát
insatiable voraciousness
→ lòng khao khát không sao thoả mãn nổi
← Xem thêm từ voraciously
Xem thêm từ voracity →
Từ vựng liên quan
ac
ci
CIO
iou
or
ora
ou
ra
rac
ss
us
usn
v
voracious
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…